Cho Thuê Xe Hợp Đồng Phan Thiết Bình Thuận Giá Rẻ
Cho Thuê Xe Hợp Đồng Phan Thiết Bình Thuận Giá Rẻ Nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch của người dân ngày một tăng cao vậy nên dịch vụ cho thuê xe du lịch đang dần phát triển mạnh. Bạn muốn thuê xe để đi du lịch tại Mũi Né Phan Thiết Bình Thuận nhưng không biết nơi nào chất lượng tốt ? Hãy đến với dịch vụ Thuê Xe Đi Tỉnh
[title text=”BẢNG GIÁ THUÊ XE TỪ PHAN THIẾT ĐI CÁC TỈNH” color=”rgb(103, 0, 0)” margin_top=”10px”]
ĐỊA ĐIỂM | ĐIỂM ĐẾN | Thời gian | Số KM | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ | XE 16 CHỖ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | phan thiết đi đi Vũng Tàu | 1 chiều | 180 | 1600 | 1750 | 2600 | |
2 | phan thiết đi Bạc Liêu | 1 chiều | 470 | 4500 | 4700 | 5500 | |
3 | phan thiết đi Bảo Lộc | 1 chiều | 130 | 1500 | 1600 | 2000 | |
4 | phan thiết đi Bến Cát | 1 chiều | 220 | 2000 | 2200 | 2500 | |
5 | phan thiết đi Bến Lức (Long An) | 1 chiều | 240 | 2200 | 2400 | 3300 | |
6 | phan thiết đi Bến Tre (Ba Tri) | 1 chiều | 330 | 3300 | 3500 | 4500 | |
7 | phan thiết đi Bến Tre (Bình Đại) | 1 chiều | 330 | 3300 | 3800 | 4200 | |
8 | phan thiết đi Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 chiều | 340 | 3400 | 3900 | 4500 | |
9 | phan thiết đi Bến Tre (Thị xã) | 1 chiều | 290 | 2900 | 3300 | 4200 | |
10 | phan thiết đi Biên Hòa | 1 chiều | 180 | 1200 | 1400 | 1800 | |
11 | phan thiết đi Bình Chánh | 1 chiều | 230 | 2000 | 2200 | 2700 | |
12 | phan thiết đi Bình Châu -Hồ Cốc | 1 chiều | 130 | 1300 | 1700 | 2600 | |
13 | phan thiết đi Bình Định | 1 chiều | 450 | 4500 | 5000 | 6300 | |
14 | phan thiết đi Bình Dương (TD1) | 1 chiều | 210 | 1800 | 2000 | 2500 | |
15 | phan thiết đi Bình Long | 1 chiều | 280 | 2800 | 3000 | 3600 | |
16 | phan thiết đi Bình Phước – L. Ninh | 1 chiều | 300 | 3000 | 3300 | 4000 | |
17 | phan thiết đi Buôn Mê Thuộc | 1 chiều | 310 | 3000 | 3500 | 4000 | |
18 | phan thiết đi Cà Mau | 1 chiều | 510 | 5000 | 5500 | 6000 | |
19 | phan thiết đi Cái Bè | 1 chiều | 320 | 3200 | 3500 | 4000 | |
20 | phan thiết đi Cần Giờ | 1 chiều | 240 | 2400 | 2700 | 3200 | |
21 | phan thiết đi Cần Thơ | 1 chiều | 370 | 3700 | 4000 | 4600 | |
22 | phan thiết đi Cao Lãnh | 1 chiều | 360 | 3600 | 3800 | 4200 | |
23 | phan thiết đi Châu Đốc | 1 chiều | 410 | 4100 | 4400 | 5000 | |
24 | phan thiết đi Châu Đốc | 1 chiều | 410 | 4100 | 4400 | 5000 | |
25 | phan thiết đi Châu Đốc – Hà Tiên | 1 chiều | 520 | 5000 | 5500 | 6000 | |
26 | phan thiết đi Chợ Gạo (TiềnGiang) | 1 chiều | 290 | 2900 | 3100 | 3800 | |
27 | phan thiết đi Chợ Mới (An Giang ) | 1 chiều | 400 | 4000 | 4500 | 5000 | |
28 | phan thiết đi Cổ Thạch – T. Thím | 1 chiều | 80 | 800 | 1100 | 1700 | |
29 | phan thiết đi Củ Chi -Địa Đạo | 1 chiều | 240 | 2400 | 2600 | 3000 | |
30 | phan thiết đi Đà Lạt | 1 chiều | 170 | 1700 | 2000 | 2500 | |
31 | phan thiết<=> Đà Lạt – Nha Trang | 1 chiều | 230 | 6200 | 6600 | 8200 | |
32 | phan thiết đi Đà Nẵng | 1 chiều | 760 | 8100 | 8300 | 8800 | |
33 | phan thiết đi Địa Đạo -Tây Ninh | 1 chiều | 300 | 3000 | 3300 | 3900 | |
34 | phan thiết đi Đồng Xoài | 1 chiều | 260 | 2600 | 2900 | 3400 | |
35 | phan thiết đi Đức Hòa | 1 chiều | 240 | 2300 | 2500 | 3000 | |
36 | phan thiết đi Đức Huệ | 1 chiều | 260 | 2500 | 2900 | 3500 | |
37 | phan thiết đi Gia Lai (Pleiku) | 1 chiều | 510 | 4900 | 5500 | 6100 | |
38 | phan thiết đi Gò Công | 1 chiều | 260 | 2600 | 2800 | 3300 | |
39 | phan thiết đi Gò Dầu | 1 chiều | 280 | 2800 | 3000 | 3800 | |
40 | phan thiết đi Hàm Tân | 1 chiều | 110 | 1000 | 1300 | 1800 | |
41 | phan thiết đi Hồ Chí Minh (nội thành) | 1 chiều | 220 | 1700 | 1800 | 2200 | |
42 | phan thiết đi Hóc Môn | 1 chiều | 230 | 1900 | 2200 | 2600 | |
43 | phan thiết đi Huế | 1 chiều | 840 | 9000 | 9800 | 10400 | |
44 | phan thiết đi Kon Tum | 1 chiều | 560 | 5600 | 6000 | 7000 | |
45 | phan thiết đi Lai Vung | 1 chiều | 360 | 360 | 3900 | 4500 | |
46 | phan thiết đi Lấp Vò | 1 chiều | 370 | 3700 | 4000 | 5000 | |
47 | phan thiết đi Long An | 1 chiều | 270 | 2700 | 3000 | 3500 | |
48 | phan thiết đi Long Hải | 1 chiều | 170 | 1600 | 1800 | 2200 | |
49 | phan thiết đi Long Khánh | 1 chiều | 140 | 1400 | 1600 | 1800 | |
50 | phan thiết đi Long Thành | 1 chiều | 170 | 1700 | 1900 | 2300 | |
51 | phan thiết đi Long Xuyên | 1 chiều | 400 | 4000 | 4300 | 4800 | |
52 | phan thiết đi Managui | 1 chiều | 150 | 1500 | 1900 | 2000 | |
53 | phan thiết đi Mỏ Cày ( Bến Tre) | 1 chiều | 300 | 3000 | 3300 | 3800 | |
54 | phan thiết đi Mộc Hóa | 1 chiều | 320 | 3200 | 3500 | 4000 | |
55 | phan thiết đi Mỹ Tho | 1 chiều | 270 | 2700 | 2800 | 3000 | |
56 | phan thiết đi Mỹ Thuận | 1 chiều | 360 | 3600 | 3800 | 4300 | |
57 | phan thiết đi Nha Trang | 1 chiều | 230 | 2000 | 2500 | 3000 | |
58 | phan thiết đi Nha Trang | 1 chiều | 230 | 2000 | 2500 | 3000 | |
59 | phan thiết đi Nha Trang – Đại Lãnh | 1 chiều | 310 | 3000 | 3400 | 3900 | |
60 | phan thiết đi Phan Rang | 1 chiều | 130 | 1500 | 1800 | 2000 | |
61 | phan thiết đi Phan Rí | 1 chiều | 60 | 600 | 800 | 1500 | |
62 | phan thiết đi Cà Mau | 1 chiều | 500 | 5000 | 5300 | 6300 | |
63 | phan thiết đi Phú Mỹ – Ngãi Giao | 1 chiều | 150 | 1400 | 1500 | 1600 | |
64 | phan thiết đi Phước Long | 1 chiều | 290 | 2800 | 3000 | 3500 | |
65 | phan thiết đi Phương Lâm | 1 chiều | 230 | 2300 | 3000 | 3500 | |
66 | phan thiết đi Quảng Ngãi | 1 chiều | 610 | 6000 | 6500 | 7000 | |
67 | phan thiết đi Quảng Trị | 1 chiều | 900 | 10000 | 11300 | 12000 | |
68 | phan thiết đi Qui Nhơn | 1 chiều | 430 | 4300 | 4500 | 5000 | |
69 | phan thiết đi Rạch Giá | 1 chiều | 450 | 4500 | 4800 | 5300 | |
70 | phan thiết đi Rạch Rỏi – Kiên Giang | 1 chiều | 450 | 4500 | 4800 | 5000 | |
71 | phan thiết đi Rừng Nam Cát Tiên | 1 chiều | 200 | 1700 | 1800 | 1900 | |
72 | phan thiết đi Sa Đéc | 1 chiều | 350 | 3500 | 3700 | 4300 | |
73 | phan thiết đi Sóc Trăng | 1 chiều | 430 | 4300 | 4500 | 5000 | |
74 | phan thiết đi Tân Sơn Nhất Airport | 1 chiều | 210 | 1650 | 2000 | 2500 | |
75 | phan thiết đi Tây Ninh -Núi Bà | 1 chiều | 280 | 2800 | 3000 | 3500 | |
76 | phan thiết đi Tây Ninh -Tân Biên | 1 chiều | 320 | 3200 | 3500 | 3800 | |
77 | phan thiết đi Thầy Thím | 1 chiều | 70 | 800 | 1000 | 1500 | |
78 | phan thiết đi Trà Vinh | 1 chiều | 330 | 3300 | 3500 | 3900 | |
79 | phan thiết đi Trảng Bàng | 1 chiều | 260 | 2600 | 2900 | 3500 | |
80 | phan thiết đi Trị An | 1 chiều | 180 | 1800 | 2000 | 2600 | |
81 | phan thiết đi Trị Tôn | 1 chiều | 450 | 4500 | 4800 | 5000 | |
82 | phan thiết đi Tuy Hòa | 1 chiều | 350 | 3500 | 3800 | 4200 | |
83 | phan thiết đi Vị Thanh – Phụng Hiệp | 1 chiều | 400 | 4000 | 4400 | 4800 | |
84 | phan thiết đi Vĩnh Long | 1 chiều | 340 | 3400 | 3600 | 4000 | |
85 | phan thiết đi Vũng Tàu | 1 chiều | 180 | 1600 | 1800 | 2300 | |
86 | phan thiết đi Vũng Tàu – Long Hải | 1 chiều | 170 | 1800 | 2200 | 2600 |
[/col]
[/row]
Phan Thiết là một địa điểm du lịch biển nổi tiếng ở Việt Nam với những bờ cát trắng trải dài, biển xanh và những hàng dừa cong vút.
Là tỉnh lỵ, trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật của tỉnh Bình Thuận. Phan Thiết nằm trên quốc lộ 1A (chiều dài quốc lộ 1A đi qua là 7 km), cách Thành phố Hồ Chí Minh 198 km về hướng Đông.
Tuy là đô thị của miền Trung, thuộc khu vực Nam Trung Bộ, tuy nhiên, theo quy hoạch phát triển đến năm 2025, nó sẽ là đô thị cấp vùng Đông Nam Bộ. Diện tích tự nhiên là 206,45 km², bờ biển trải dài 57,40 km